Có 4 kết quả:
湖边 hú biān ㄏㄨˊ ㄅㄧㄢ • 湖邊 hú biān ㄏㄨˊ ㄅㄧㄢ • 胡編 hú biān ㄏㄨˊ ㄅㄧㄢ • 胡编 hú biān ㄏㄨˊ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lakeside
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lakeside
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make things up
(2) to concoct (a story, an excuse etc)
(2) to concoct (a story, an excuse etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make things up
(2) to concoct (a story, an excuse etc)
(2) to concoct (a story, an excuse etc)